Sổ theo dõi Đoàn viên
SỔ THEO DÕI ĐOÀN VIÊN
Năm học: 2016-2017
STT |
Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Tháng năm vào ngành | Trình độ chuyên môn | Trình độ chính trị | Đảng viên | Đăng kí thi đua đầu năm | Chuyển đến | Chuyển đi |
1 | Hà Hồng Hạnh | 5/2/1979 | 12/2005 | TS | TC | x | LĐTT | T.12/2016 |
|
2 | Nguyễn Thị Huyền | 17/5/1976 | 2/1997 | ĐH | TC | x | LĐTT |
|
|
3 | Nông Thị Lương | 24/12/1966 | 11/1987 | ĐH |
| x | LĐTT |
|
|
4 | Hoàng Thị Phượng | 18/2/1967 | 10/1988 | CĐ |
| X | LĐTT |
|
|
5 | Hoàng Thị Thắm | 15/10/1968 | 10/1988 | CĐ |
|
| LĐTT |
|
|
6 | Tạ Thị Xuân | 27/4/1969 | 10/1989 | CĐ |
| X | LĐTT |
|
|
7 | Tô Thị Oanh | 27/10/1965 | 10/1986 | CĐ |
|
| LĐTT |
|
|
8 | Hoàng Thị Nơi | 23/1/1968 | 10/1988 | CĐ |
| X | LĐTT |
|
|
9 | Hà Thị Tâm | 30/3/1982 | 3/2010 | ĐH |
| X | LĐTT |
|
|
10 | Bùi Thị Lan | 27/11/1969 | 10/1989 | ĐH |
| X | LĐTT |
|
|
11 | Lâm Thị Tươi | 19/6/1961 | 10/1983 | CĐ |
| X | LĐTT |
| Nghỉ hưu T.6/2016 |
12 | Nguyễn Thị Hảo | 26/4/1962 | 10/1982 | ĐH |
| X | LĐTT |
|
|
13 | Nguyễn Thị Sen | 5/3/1967 | 1/2000 | ĐH |
| X | LĐTT |
|
|
14 | Ma Văn Luận | 17/1/1977 | 7/1988 | CĐ |
| X | LĐTT |
|
|
15 | Triệu Thị Kim Thành | 28/5/1971 | 1/1993 | ĐH |
| X | LĐTT |
|
|
16 | Lê Thị Phương | 25/7/1990 | 5/2012 | ĐH |
|
| CSTĐ |
|
|
17 | Lương Thị Đông | 5/2/1963 | 8/1984 | CĐ |
| X | LĐTT |
|
|
18 | Bùi Thị Chúc | 29/9/1985 | 1/2007 | ĐH |
|
| LĐTT |
| T2/2016 |
19 | Nguyễn Tuấn Anh | 23/9/1984 | 4/2006 | ĐH |
| X | CSTĐ |
|
|
20 | Nông Thị Hiếu | 24/4/1980 | 9/1999 | ĐH |
| X | LĐTT |
|
|
21 | Tô Thị Lục | 2/2/1961 | 8/1985 | CĐ |
| X | LĐTT |
| Nghỉ hưu T2/2016 |
22 | Mông Thị Loan | 24/4/1991 | 1/2016 | CĐ |
|
| LĐTT |
|
|
23 | Phan Thị Phương | 9/2/1979 | 2000 | ĐH | TC | X | LĐTT |
| T10/2015 |
24 | Nông Thanh Huế | 13/12/1987 | 3/2010 | ĐH |
| X | CSTĐ |
|
|
25 | Mông Thuỳ Dương | 26/11/1990 | 5/2012 | ĐH |
|
| LĐTT |
|
|
26 | Dương Thị Hoàn | 11/6/1979 | 4/2010 | TC |
| X | LĐTT |
|
|
27 | Lê Thị Thảo | 5/4/1990 | 11/2014 | CĐ |
|
| LĐTT |
| T12/2016 |
28 | Ngô Thị Huế | 5/4/1991 |
| TC |
|
| HTNV |
| T12/2015 |
29 | Hoàng Thị Mai | 16/10/1959 | 1982 | ĐH | TC | X | LĐTT |
| T10/2015 |
30 | Nguyễn Thị Bẩy | 12/2/1960 | 1982 | CĐ |
|
| LĐTT |
| T2/2015 |
31 | Lăng Thị Lương | 27/7/1988 | 3/2010 | ĐH |
| x | LĐTT | T2/2016 |
|
32 | Hoàng Tuấn Anh | 1979 |
| ĐH |
| x | LĐTT | T1/2017 |
|
33 | Hoàng Thị Nguyệt | 1989 | 1/2017 | ĐH |
|
| HTNV | T1/2017 |
|
34 | Nông Thị Mến | 1974 |
| ĐH |
|
| CSTĐ | T10/2016 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU CHỦ TỊCH CÔNG ĐOÀN
Nông Thanh Huế Triệu Thị Kim Thành